Nghiên cứu được thực hiện bởi Tiến sĩ Hoàng Văn Việt năm 2021, Trưởng nhóm nghiên cứu mạnh FARE (Thực phẩm, Nông nghiệp, Kinh tế nông thôn) và là Nhà sáng lập Tri Viet Global
Trong bối cảnh mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng nghiên cứu kinh tế nông nghiệp và các nhà quy hoạch chính sách tập trung vào giảm nghèo, tăng thu nhập và phúc lợi của nông dân, cũng như cải thiện sự công bằng và bền vững trong chuỗi giá trị lương thực toàn cầu, hợp đồng canh tác nổi lên như một công cụ chiến lược quan trọng. Không chỉ nâng cao chất lượng và năng suất, hợp đồng còn là phương tiện đảm bảo nguồn cung ổn định và chứng nhận bền vững. Các hợp đồng này giảm bớt những khó khăn liên quan đến đầu vào và thị trường, bằng cách cung cấp đầu vào cho nông dân và mua sản phẩm đầu ra từ họ. Nói cách khác, khi ký kết hợp đồng canh tác với doanh nghiệp nông nghiệp, nông dân có thể giảm rủi ro về chất lượng đầu vào, thiếu hụt nguồn cung, giảm giá sản phẩm và vấn đề dư thừa sản phẩm.
Kết quả nghiên cứu “Modern Short Food Supply Chain, Good Agricultural Practices, and Sustainability: A Conceptual Framework and Case Study in Vietnam” của Tiến sĩ Việt Hoàng, công bố trên Tạp chí Agronomy vào năm 2021, chỉ ra những lợi ích đạt được trong chuỗi cung ứng rau ngắn ngày tại Việt Nam.
Nghiên cứu chỉ ra rằng hợp đồng canh tác có tác động tích cực đến thu nhập, tính bền vững và phúc lợi trong trung và dài hạn, mặc dù ảnh hưởng không đáng kể đến thu nhập của nông dân trong thời gian ngắn. Những yếu tố quyết định bao gồm:
Giá bán: Giá bán theo hợp đồng có thể cố định hoặc được xác định khi sản phẩm được giao. Giá cố định có thể cao hơn một chút so với giá thị trường hiện tại nhưng cũng có thể thấp hơn giá thị trường giao ngay tại thời điểm giao hàng. Tuy nhiên, giá giao ngay tại Việt Nam có thể biến động mạnh và thường xuyên. Trong nhiều trường hợp, giá thị trường giao ngay cao hơn nhiều so với giá hợp đồng và làm cho nông dân mất phí bảo hiểm. Khi giá cố định cao hơn nhiều so với giá thị trường giao ngay tại thời điểm giao hàng, các công ty có thể phá vỡ hợp đồng với một khoản bồi thường nhỏ. Nếu giá hợp đồng mở, nông dân và doanh nghiệp thường sử dụng giá thị trường tại thời điểm giao hàng để giao dịch. Như vậy, hợp đồng không chắc chắn sẽ tăng giá bán.
Chi phí sản xuất: Hợp đồng canh tác đòi hỏi nông dân phải tuân theo một số thực hành tốt và đạt được chứng nhận chất lượng cao hơn. Những điều đó có thể buộc nông dân đầu tư nhiều hơn vào máy móc và thiết bị, sử dụng đầu vào chất lượng tốt hơn, sử dụng nhiều lao động hơn và loại bỏ đầu ra chất lượng thấp. Kết quả là, hợp đồng canh tác có thể làm tăng chi phí canh tác nông nghiệp và giảm thu nhập của nông dân.
Năng suất canh tác: Trên thực tế, năng suất cây trồng của nông dân có hợp đồng thậm chí có thể thấp hơn so với những người không có hợp đồng canh tác. Giải thích chính là nông dân ký hợp đồng phải tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn thực hành tốt để có được chứng nhận chất lượng và đáp ứng các điều kiện của người mua (ví dụ: Viet GAP, Global GAP và Organic). Những yêu cầu này có thể cấm nông dân sử dụng một số loại phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, đặc biệt là chất kích thích hóa học trong trồng trọt, có thể gây hại cho con người và môi trường. Hiệu quả sử dụng đất và hệ số của nông dân tham gia hợp đồng canh tác cũng thấp hơn. Hơn nữa, nông dân hợp đồng phải đáp ứng các tiêu chuẩn cao hơn về chất lượng và độ chín của sản phẩm. Kết quả là hợp đồng canh tác làm giảm năng suất cây trồng.
Thực hiện hợp đồng: Một lý do khác khiến hoạt động canh tác theo hợp đồng có tác động không đáng kể đến thu nhập là việc thực hiện hợp đồng còn yếu ở Việt Nam. Cụ thể, mức độ cam kết và tin tưởng vào hợp đồng nuôi trồng còn tương đối thấp. Hợp đồng canh tác có thể bị phá vỡ bởi cả hai bên nếu lợi ích của việc phá vỡ hợp đồng cao hơn đáng kể so với việc thực hiện hợp đồng. Ví dụ, khi giá thị trường giao ngay thấp hơn nhiều so với giá hợp đồng, các doanh nghiệp ngừng mua sản phẩm từ nông dân hợp đồng để mua từ thị trường giao ngay nhằm có được mức giá thấp hơn và ngược lại. Điều này có thể lý giải như sau: Thứ nhất, các hình thức hợp đồng canh tác phổ biến ở Việt Nam là hợp đồng miệng, thỏa thuận công khai hoặc biên bản ghi nhớ. Các điều khoản và nghĩa vụ trong các hợp đồng này chưa thực sự rõ ràng và chặt chẽ. Thứ hai, việc xử phạt vi phạm hợp đồng còn tương đối yếu kém và kém hiệu quả. Thứ ba, hệ thống luật pháp và tư pháp của Việt Nam nhìn chung chưa hiệu quả và công bằng. Thứ tư, cam kết và niềm tin vào giao dịch và các mối quan hệ kinh doanh của Việt Nam còn tương đối thấp.
Mặc dù hợp đồng canh tác mang đến những thách thức, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chúng có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực trong trung và dài hạn. Cơ chế tác động của hợp đồng nông nghiệp đến thu nhập, tính bền vững và phúc lợi được đề xuất như sau: Hợp đồng nông nghiệp ban đầu tác động đến các yếu tố trung gian như hợp tác xã, tiếp cận thị trường, kiến thức và kỹ năng, chất lượng sản phẩm, công nghệ và hỗ trợ. Sau đó, những yếu tố này ảnh hưởng đến năng lực, tính liên kết, chất lượng và chứng nhận, từ đó có thể nâng cao khả năng cạnh tranh của nông dân. Về lâu dài, khả năng cạnh tranh, giá cao hơn, năng suất tăng và chi phí thấp hơn có thể cải thiện đáng kể thu nhập, tính bền vững và phúc lợi.
Nhìn chung, hợp đồng canh tác có tác động tích cực đến thu nhập, tính bền vững và phúc lợi trong trung hạn và dài hạn. Những phát hiện này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà hoạch định chính sách và nông dân trong quá trình quyết định tham gia canh tác theo hợp đồng.
Tìm hiểu thêm: Hoang, V. (2021). Impact of contract farming on farmers’ income in the food value chain: A theoretical analysis and empirical study in Vietnam. Agriculture, 11(8), 797. https://doi.org/10.3390/agriculture11080797